Có 2 kết quả:

沒有生育能力 méi yǒu shēng yù néng lì ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄩˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ没有生育能力 méi yǒu shēng yù néng lì ㄇㄟˊ ㄧㄡˇ ㄕㄥ ㄩˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) infertile
(2) unable to have children

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) infertile
(2) unable to have children

Bình luận 0